Có 2 kết quả:
小时候 xiǎo shí hou ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ • 小時候 xiǎo shí hou ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in one's childhood
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in one's childhood
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0